Bảng giá dịch vụ xét nghiệm nước sinh hoạt tại Hà Nội

  •  
     
    BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM NƯỚC
    GÓI 1 - 14 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC SINH HOẠT
    THEO QCVN 02:2009/BYT
     
    Đơn vị tính: Đồng
    TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn vị Đơn giá
    1
    Độ màu
    SMEWW 2120 B
    Mẫu 50,000
    2
    Mùi; vị
    Cảm quan Mẫu 10,000
    3
    Độ đục
    Máy phân tích độ đục Mẫu 50,000
    4
    Độ pH
    TCVN 6492:2011
    Mẫu 50,000
    5 Độ cứng, tính theo CaCO3
    TCVN 6224 – 1996
    hoặc SMEWW 2340C
    Mẫu 60,000
    6
    Clorua
    TCVN 6194:1996
    Mẫu 50,000
    7 Hàm lượng Sắt
    TCVN 6177:1996
    Mẫu 60,000
    SMEWW 3111B
    Mẫu 105,000
    8
    Chỉ số Pecmanganat
    TCVN 6186:1996
    Mẫu 84,000
    9
    Hàm lượng Clo dư
    TCVN 6225-2:2012
    Mẫu 70,000
    10
    Coliform tổng số
    TCVN 6187 - 1: 2009
    Mẫu 170,000
    11
    E.coli
    TCVN 6187 - 1: 2009
    Mẫu 170,000
    12 Hàm lượng Amoni
    EPA 350.2
    Mẫu 80,000
    13 Hàm lượng Asen
    SMEWW 3500 As, B
    Mẫu 140,000
    14 Hàm lượng Florua
    SMEWW 4500-F, D
    Mẫu 60,000
     
     
    TỔNG CỘNG (I)
     
     
    1,104,000
     
     
    TỔNG CỘNG (II)
     
     
    1,149,000
    - (I) nếu hàm lượng sắt được phân tích theo phương pháp TCVN 6177 – 1996
    - (II) nếu hàm lượng sắt được phân tích theo phương pháp SMEWW 3111B
  •  

Coppy right@2015 https://chauinox.vn/, All reservall Thiết kế website bởi vinastyle.vn